1101664087 - Công Ty TNHH Tam Phát Á Châu
Công Ty TNHH Tam Phát Á Châu | |
---|---|
Tên quốc tế | ATL ASIA |
Tên viết tắt | TPA |
Mã số thuế | 1101664087 |
Địa chỉ | Quốc Lộ 1A, Khu Phố Phú Nhơn, Phường 5, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam Quốc Lộ 1A, Khu Phố Phú Nhơn, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Lê Phát An
Ngoài ra Lê Phát An còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 01/11/2012 |
Quản lý bởi | Tp. Tân An - Đội Thuế liên huyện Tân An - Châu Thành - Tân Trụ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: cây công nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa, trồng từng và chăm sóc rừng khác |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: gia công phụ tùng xe ô tô, phụ tùng xe gắn máy; gia công thiết bị tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: sản xuất phụ tùng xe gắn máy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: xử lý chất thải rắn, lỏng,khí , rác thải công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thiết kế lắp đặt máy móc thiết bị, lắp đặt hệ thống ống dẫn công trình xây dựng cơ khí, lắp đặt thiết bị điện tự động hóa, các loại sản phẩm cơ khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn mô tô , xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn vật liệu xây dựng; mua bán các loại sản phẩm cơ khí, thiết bị tự động hóa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu máy nông ngư cơ , bán buôn nguyên vật liệu phục vụ sản xuất; hàng kim khí điện máy hàng trang trí nội thất |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính-kế toán); tư vấn gia công, lắp đặt thiết bị điện tự động hóa ,các loại sản phẩm cơ khí |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý doanh nghiệp |