1101452692 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Mokoshingekitai
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mokoshingekitai | |
---|---|
Tên quốc tế | MOKOSHINGEKITAI CO., LTD |
Mã số thuế | 1101452692 |
Địa chỉ |
Lô Q-8, Đường Số 5, Kcn Long Hậu Mở Rộng, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nogi Takahiro |
Điện thoại | 0283 873 476 |
Ngày hoạt động | 07/12/2011 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất gia công hàng may mặc (trừ trang phục từ da lông thú); Sản xuất và công sản phẩm áo ngực; Sản xuất và gia công sản phẩm quần lót; Sản xuất và gia công sản phẩm vớ; Sản xuất, gia công áo quần điện, áo quần có gắng các thiết bị trị liệu cơ học, theo dõi hoạt động cơ thể và xoa bóp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất gia công hàng may mặc (trừ trang phục từ da lông thú); Sản xuất và công sản phẩm áo ngực; Sản xuất và gia công sản phẩm quần lót; Sản xuất và gia công sản phẩm vớ; Sản xuất, gia công áo quần điện, áo quần có gắng các thiết bị trị liệu cơ học, theo dõi hoạt động cơ thể và xoa bóp |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, gia công khẩu trang vải, khẩu trang vải kháng khuẩn, khăn tay vải, khăn tay vải kháng khuẩn |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS 5007; 5112; 5211; 5212; 5407; 5408; 5506; 5507; 5508; 5509; 5510; 5511; 5512; 5513; 5514; 5515; 5516; 5906; 5908; 5909; 6001; 6002; 6003; 6004; 6005; 6006; 6103; 6105; 6106; 6107; 6108; 6109; 6111; 6113; 6114; 6115; 6116; 6117; 6203; 6205; 6206; 6207; 6208; 6209; 6211; 6214; 6216; 6217; 8703; 8711; 6307; 6213; 6302; 0202; 0203; 0204; 0205; 0206; 0303; 0304; 0306; 0710; 0807; 0808; 0809; 0810; 0904; 0910; 1101; 1102; 1103; 1104; 1107; 1109; 1212; 2101; 2102; 2103; 2104; 2106; 2209; 3005; 3208; 3209; 3210;3301; 3302; 3303; 3304; 3305; 3306; 3307; 3401; 3402; 3921; 3922; 3925; 3926; 5401; 5903; 6215; 6401; 6402; 6403; 6405; 6406; 7318; 8418; 8415; 8450; 8479; 8505; 8507; 8509; 8510; 8516; 8517; 8534 và 9025 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã số HS 5007; 5112; 5211; 5212; 5407; 5408; 5506; 5507; 5508; 5509; 5510; 5511; 5512; 5513; 5514; 5515; 5516; 5906; 5908; 5909; 6001; 6002; 6003; 6004; 6005; 6006; 6103; 6105; 6106; 6107; 6108; 6109; 6111; 6113; 6114; 6115; 6116; 6117; 6203; 6205; 6206; 6207; 6208; 6209; 6211; 6214; 6216; 6217; 8703; 8711; 6307; 6213; 6302; 0202; 0203; 0204; 0205; 0206; 0303; 0304; 0306; 0710; 0807; 0808; 0809; 0810; 0904; 0910; 1101; 1102; 1103; 1104; 1107; 1109; 1212; 2101; 2102; 2103; 2104; 2106; 2209; 3005; 3208; 3209; 3210;3301; 3302; 3303; 3304; 3305; 3306; 3307; 3401; 3402; 3921; 3922; 3925; 3926; 5401; 5903; 6215; 6401; 6402; 6403; 6405; 6406; 7318; 8418; 8415; 8450; 8479; 8505; 8507; 8509; 8510; 8516; 8517; 8534 và 9025 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |