0310326241 - Công Ty TNHH Vina Astec
Công Ty TNHH Vina Astec | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA ASTEC CO., LTD |
Tên viết tắt | VINA ASTEC |
Mã số thuế | 0310326241 |
Địa chỉ |
Lô F.01B1, F.01B2, Đường Trung Tâm, Kcn Long Hậu, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Shoichi Sugita
Ngoài ra Shoichi Sugita còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0283 873 474 |
Ngày hoạt động | 23/07/2014 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại khớp nối và linh kiện bằng thép không gỉ trong ngành xây dựng và công nghiệp. - Sản xuất và gia công khuôn mẫu và phụ tùng khuôn mẫu các loại bằng kim loại. - Sản xuất và gia công chế tạo chi tiết máy các loại trong dây chuyền sản xuất phục vụ trong công nghiệp, thực phẩm, y tế. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại khớp nối và linh kiện bằng thép không gỉ trong ngành xây dựng và công nghiệp. - Sản xuất và gia công khuôn mẫu và phụ tùng khuôn mẫu các loại bằng kim loại. - Sản xuất và gia công chế tạo chi tiết máy các loại trong dây chuyền sản xuất phục vụ trong công nghiệp, thực phẩm, y tế. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các loại bánh nhám để mài bóng các sản phẩm bằng kim loại dùng trong công nghiệp và xây dựng. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo trì hệ thống bồn, đường ống inox. - Sản xuất, thi công lắp đặt các thiết bị liên quan đến môi trường: Nhà máy xử lý nước thải, khu đốt rác, trung tâm tái chế rác thải, trạm lọc nước sạch, khu xử lý chất thải công nghiệp và hệ thống cấp thoát nước (không bao gồm công đoạn xi mạ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Sản xuất, thi công, lắp đặt các thiết bị gas, thiết bị thực phẩm, thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp: Thiết bị hút bụi, thiết bị phát điện, thiết bị băng tải, thiết bị sơn. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Sản xuất, thi công, lắp đặt các thiết bị gas, thiết bị thực phẩm, thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp: thiết bị hút bụi, thiết bị phát điện, thiết bị băng tải, thiết bị sơn, thiết bị điều hòa không khí, thiết bị cán và làm sạch, thiết bị giải trí, thiết bị công trình cốt liệu dầm, các loại máy bơm, bình chứa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, lắp ráp giàn giáo xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS sau: 7201→7203, 7206→7210, 7211→7219, 7220→7229, 7601, 7603→7609, 7616, 7801, 7804, 7806, 7901, 7904, 7905, 7907, 8001, 8003, 8007, 8101, 8104, 6804, 6805.30.00, 8425, 8454→8463, 8466, 8474, 8480, 8482, 8483, 3909, 3916, 3917, 3919→3921, 6113, 6114, 3926, 4203.29.10, 6210, 6211.33.20, 6211.33.30, 6211.39.20, 6211.39.30, 6216, 6506.10.20, 6506.10.30, 9004.90.50, 9020, 5111, 5407, 5408, 6002, 6004, 6005, 6006, 3820.00.00, 3824, 3923, 8516, 7318, 7326, 7307, 4016, 5609.00.00, 7304, 7306, 7312, 7412, 8302, 8307, 8413, 8414, 8419, 8421, 8422, 8427, 8479, 8504, 8508, 8515, 8537, 8544, 4821, 8108 theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC 622) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS sau: 7201→7203, 7206→7210, 7211→7219, 7220→7229, 7601, 7603→7609, 7616, 7801, 7804, 7806, 7901, 7904, 7905, 7907, 8001, 8003, 8007, 8101, 8104, 6804, 6805.30.00, 8425, 8454→8463, 8466, 8474, 8480, 8482, 8483, 3909, 3916, 3917, 3919→3921, 6113, 6114, 3926, 4203.29.10, 6210, 6211.33.20, 6211.33.30, 6211.39.20, 6211.39.30, 6216, 6506.10.20, 6506.10.30, 9004.90.50, 9020, 5111, 5407, 5408, 6002, 6004, 6005, 6006, 3923, 8544, 7312, 9015, 3405, 4015, 5607, 8204, 8302, 8304, 8441, 8465, 8467, 8536, 9405, 9603, 8413, 9617, 8450, 8451, 8516, 8414, 8418, 9401, 9403, 9404, 6910, 6911, 6912.00.00, 6913, 6914, 7013, 9201, 9202, 9205, 9206.00.00, 9207, 9208, 9209, 8211, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8303.00.00 theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS sau: 7201→7203, 7206→7210, 7211→7219, 7220→7229, 7601, 7603→7609, 7616, 7801, 7804, 7806, 7901, 7904, 7905, 7907, 8001, 8003, 8007, 8101, 8104, 6804, 6805.30.00, 8425, 8454→8463, 8466, 8474, 8480, 8482, 8483, 3909, 3916, 3917, 3919→3921, 6113, 6114, 3926, 4203.29.10, 6210, 6211.33.20, 6211.33.30, 6211.39.20, 6211.39.30, 6216, 6506.10.20, 6506.10.30, 9004.90.50, 9020, 5111, 5407, 5408, 6002, 6004, 6005, 6006, 3923, 8544, 7312, 9015, 3405, 4015, 5607, 8204, 8302, 8304, 8441, 8465, 8467, 8536, 9405, 9603, 8413, 9617, 8450, 8451, 8516, 8414, 8418, 9401, 9403, 9404, 6910, 6911, 6912.00.00, 6913, 6914, 7013, 9201, 9202, 9205, 9206.00.00, 9207, 9208, 9209, 8211, 8213.00.00, 8214, 8215, 8301, 8303.00.00 theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC 632) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý chung (CPC 86501); Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh) (CPC 86502); Dịch vụ tư vấn quản lý marketing (CPC 86503); Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực (CPC 86504); Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất (CPC 86505) Doanh nghiệp không cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ thiết kế máy móc, thiết bị, dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên quan (CPC 8672) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ lĩnh vực kỹ thuật cơ khí (CPC 85103) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường (CPC 864) |