0601115365 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Quảng
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Quảng | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT QUANG IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAT QUANG IMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601115365 |
Địa chỉ |
Số 9/56 Trần Quang Khải, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Thị Phương
Ngoài ra Nguyễn Thị Phương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0916 862 019 |
Ngày hoạt động | 23/06/2016 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, bông băng gạc y tế; Sản xuất khẩu trang y tế, quần áo phòng chống dịch, quần áo y tế, nón bảo hộ che mặt, bọc giày phòng sạch, mặt nạ phòng độc, ủng bảo hộ, găng tay tiệt trùng, kính bảo hộ. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), Sản xuất găng tay, Sản xuất khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp, khẩu trang lọc bụi, khẩu trang trống tia cực tím |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ (Không dùng mìn nổ và các chất gây nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh mương |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, thiết bị vệ sinh, cọc tre, gỗ ván sàn xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành dệt, may |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp, khẩu trang lọc bụi, khẩu trang trống tia cực tím |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, kho bãi |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề may |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |