0601115171 - Công Ty TNHH Xây Dựng Đông Nam Thành
| Công Ty TNHH Xây Dựng Đông Nam Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG NAM THANH CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DONG NAM THANH CONSTRUCTION CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0601115171 |
| Địa chỉ |
Số 141 Trần Đăng Ninh, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trung Hiến |
| Điện thoại | 0913 308 327 |
| Ngày hoạt động | 20/06/2016 |
| Quản lý bởi | Ninh Bình - Thuế Tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, cọc dự ứng lực và các cấu kiện bê tông khác |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa kính, khung nhôm, cửa lõi thép; Sản xuất giàn mái không gian bằng thép, nhà tiền chế bằng thép |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng xây dựng (Không bao gồm dò mìn) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, thi công giàn mái không gian bằng thép, nhà tiền chế bằng thép |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất công trình |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại cây xanh, cây cảnh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đá xẻ, cửa kính, khung nhôm, cửa lõi thép, hàng kim khí điện máy, hàng cơ khí |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo theo hợp đồng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |