0600828966 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Pmc Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Pmc Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | PMC VIETNAM DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PMC VIETNAM DEVELOPMENT COMPANY |
Mã số thuế | 0600828966 |
Địa chỉ |
Khu Tđc Dầu Khí, Phường Thành Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Đức Thành |
Điện thoại | 0228 322 461 |
Ngày hoạt động | 30/09/2011 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, khai thác vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sửa chữa cơ khí phục vụ cho ngành xây dựng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, các công trình cầu đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 110KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, các công trình cấp thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống...; Xây dựng công trình đập, đê, kè; nạo vét kênh mương |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vu thi công xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, trang trí nội, ngoại thất; Tư vấn lập và thẩm tra dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật thi công và lập và thẩm tra tổng dự toán, dự toán các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình: lắp đặt dây chuyền công nghệ, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, lắp đặt hệ thống cấp điện cho công trình; Giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy cho các công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán, quyết toán các công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu, dự thầu; Lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định và đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng; Thí nghiệm, kiểm định và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình, Đánh giá kiểm định chất lượng công trình các công trình xây dựng cũ. Thí nghiệm vật liệu xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì cảnh quan cho các công trình nhà ở, công viên, công trình giao thông, các khu vui chơi giải trí, nhà máy và các khu công nghiệp |