0600804972 - Công Ty Cổ Phần Bc & D
Công Ty Cổ Phần Bc & D | |
---|---|
Tên quốc tế | BC & D JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BC&D |
Mã số thuế | 0600804972 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Sơn Đài, Xã Giao Thủy, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tuấn Đại |
Điện thoại | 0983 125 538 |
Ngày hoạt động | 08/04/2011 |
Quản lý bởi | Ninh Bình - Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi; Lập dự án đầu tư; Thiết kế, trẩm tra thiết kế quy hoạch chi tiết điểm dân cư, khu chức năng đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế cấp điện chiếu sáng các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế chiếu sáng đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông, nông nghiệp, cấp thoát nước.Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, lắp đặt đường dây và trạm biến áp. Thiết kế, giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng, lập quy hoạch.Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Phân tích, kiểm tra, đo đạc quan trắc môi trường; Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, thẩm tra dự án, tổng mức đầu tư, tổng dự toán các công trình xây dựng: dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng. Tư vấn quản lý dự án; tư vấn đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập hồ sơ dự án khai thác nước ngầm, hồ sơ dự án xả nước thải, hồ sơ quan trắc môi trường;Giám sát lắp đặt đường dây và trạm biến áp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng như gạch không nung, đá và các loại vật liệu khác. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý ô nhiễm nước thải; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, công trình văn hóa nghệ thuật, tu bổ, tôn tạo, phục hồi di tích lịch sử văn hóa; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ, xây dựng công trình cầu; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp, thủy lợi, đê điều; xây dựng các công trình cống, công trình cảng; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; xây dựng công trình danh lam thắng cảnh, công viên cây xanh; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đô thị, công viên cây xanh, hệ thống thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, hệ thống xử lý nước thải, rác thải, hệ thống tưới tiêu và phòng trừ mối. Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camer quan sát. lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, hệ thống hút bụi, âm thanh, chống trộm; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất các công trình; lắp đặt cửa tự động; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý chống thấm và các tác nhân sinh hóa ảnh hưởng tới công trình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng như gạch không nung, xi măng, cát, đá và các loại vật liệu, thiết bị khác; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm cơ khí; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi; Lập dự án đầu tư; Thiết kế, trẩm tra thiết kế quy hoạch chi tiết điểm dân cư, khu chức năng đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế cấp điện chiếu sáng các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế chiếu sáng đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông, nông nghiệp, cấp thoát nước.Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, lắp đặt đường dây và trạm biến áp. Thiết kế, giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng, lập quy hoạch.Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Phân tích, kiểm tra, đo đạc quan trắc môi trường; Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, thẩm tra dự án, tổng mức đầu tư, tổng dự toán các công trình xây dựng: dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng. Tư vấn quản lý dự án; tư vấn đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập hồ sơ dự án khai thác nước ngầm, hồ sơ dự án xả nước thải, hồ sơ quan trắc môi trường;Giám sát lắp đặt đường dây và trạm biến áp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm tra độ bền kết cấu công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |