0600801530 - Công Ty Cổ Phần Bê Tông Đúc Sẵn Thành Nam
| Công Ty Cổ Phần Bê Tông Đúc Sẵn Thành Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH NAM JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THANH NAM.,JSC |
| Mã số thuế | 0600801530 |
| Địa chỉ |
Đường 10, Đồng Quán, Phường Trường Thi, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trung Tín |
| Điện thoại | 0944 533 388 |
| Ngày hoạt động | 09/03/2011 |
| Quản lý bởi | Ý Yên - Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, cống, cọc bê tông. Đúc, ép cọc bê tông; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, cống, cọc bê tông. Đúc, ép cọc bê tông; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng khung nhôm, cửa sắt, kính, Inox; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị thi công công trình; |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Thu gom, tái chế phế liệu; |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi; |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị điện; mua bán máy móc thiết bị thi công công trình; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán vật liệu chất đốt; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, cát đá, sỏi, xi măng, sắt, thép; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sơn dân dụng và công nghiệp; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại (trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định bằng đường bộ; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uồng; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị thi công công trình không kèm người điều khiển; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu một số mặt hàng công ty kinh doanh (khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh Karaoke; |