5300790943 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 5 Lào Cai
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 5 Lào Cai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LAO CAI CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY 5 |
| Tên viết tắt | LACA CO., LTD |
| Mã số thuế | 5300790943 |
| Địa chỉ |
Số 056 Sơn Đạo, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Mạnh Tuấn Anh |
| Điện thoại | 0913 661 093 |
| Ngày hoạt động | 12/01/2021 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật thi công công trình xây dựng cơ bản - Khảo sát địa hình, địa chất công trình, thiết kế quy hoạch các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Tư vấn giám sát thi công các công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật thi công công trình nền, mặt bằng, đường ô tô, công trình cầu đường bộ, hầm giao thông, công trình phụ trợ nền đường - Thiết kế bến bãi đập tràn thoát nước - Thiết kế cấp điện đối với các công trình chiếu sáng công cộng - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công, dự toán: công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ, hầm giao thông,công trình phụ trợ nền đường, bến bãi, đập tràn thoát nước, công trình cấp điện chiếu sáng công cộng. - Lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ, hầm giao thông,công trình phụ trợ nền đường, bến bãi, đập tràn thoát nước, công trình cấp điện chiếu sáng công cộng. - Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; - Thiết kế phòng chống mối các công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước và điều hòa không khí; - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Giám sát hệ thống thiết bị, công nghệ phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng - Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bơm, nạp bình chữa cháy. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn bình chữa cháy; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; - Bán buôn xe chữa cháy. - Bán buôn mực bơm. - Nạp bình cứu hỏa. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật thi công công trình xây dựng cơ bản - Khảo sát địa hình, địa chất công trình, thiết kế quy hoạch các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Tư vấn giám sát thi công các công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật thi công công trình nền, mặt bằng, đường ô tô, công trình cầu đường bộ, hầm giao thông, công trình phụ trợ nền đường - Thiết kế bến bãi đập tràn thoát nước - Thiết kế cấp điện đối với các công trình chiếu sáng công cộng - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công, dự toán: công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ, hầm giao thông,công trình phụ trợ nền đường, bến bãi, đập tràn thoát nước, công trình cấp điện chiếu sáng công cộng. - Lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ, hầm giao thông,công trình phụ trợ nền đường, bến bãi, đập tràn thoát nước, công trình cấp điện chiếu sáng công cộng. - Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; - Thiết kế phòng chống mối các công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước và điều hòa không khí; - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Giám sát hệ thống thiết bị, công nghệ phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng - Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Giám sát hoặc giám sát từ xa của hệ thống báo cháy |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |