5300715618 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hưng Thành
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hưng Thành | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300715618 |
| Địa chỉ | Lô B1-11, Đường An Dương Vương, Phường Cốc Lếu, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Lô B1-11, Đường An Dương Vương, Phường Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Xuân Thành |
| Điện thoại | 0203 655 555 |
| Ngày hoạt động | 29/04/2016 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Lào Cai - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất các loại: Phân bón, phân đạm, phân hữu cơ, các hóa chất phục vụ sản xuất nông, công nghiệp. - Kinh doanh XNK các loại khí công nghiệp, khí CO2, khí Agon, khí O2; - Mua bán vật liệu xây dựng, thi công xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi. - Sản xuất chế biến thức ăn gia súc. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt; Phá dỡ các công trình xây dựng, san gạt mặt bằng; - Xây dựng các công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Khai thác, thu mua, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
| 46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu than cốc, than đá, than các loại. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại mầu, kim loại đen; - Khai thác, sản xuất chế biến kinh doanh xuất, nhập khẩu đá Quắc zic. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất các loại: Phân bón, phân đạm, phân hữu cơ, các hóa chất phục vụ sản xuất nông, công nghiệp. - Kinh doanh XNK các loại khí công nghiệp, khí CO2, khí Agon, khí O2; - Mua bán vật liệu xây dựng, thi công xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi. - Sản xuất chế biến thức ăn gia súc. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng, theo tuyến cố định; Dịch vụ vận tải hành khách; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |