5300712529 - Công Ty TNHH Một Thành Viên 389
| Công Ty TNHH Một Thành Viên 389 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300712529 |
| Địa chỉ | Số Nhà 40, Đường Trần Thủ Độ, Tổ 3, Phường Nam Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 40, Đường Trần Thủ Độ, Tổ 3, Phường Nam Cường, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Ngọc Bão |
| Điện thoại | 0815 543 258 |
| Ngày hoạt động | 12/01/2016 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Lào Cai - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen, đá Quắc Zít |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen, đá Quắc Zít |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Bán buôn , xuất nhập khẩu hoa và cây Bán buôn , xuất nhập khẩu động vật sống Bán buôn , xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản Bán buôn ,xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu lá thuốc lá, thuốc điếu, thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
| 46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, mỡ nhờn các loại Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề theo quy định của pháp luật) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung); Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Dịch vụ vận tải hàng hóa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu |