5300628676 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trương Anh
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trương Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG ANH CONSTRUCTION CONSULTANTS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TRUONG ANH.JSC |
| Mã số thuế | 5300628676 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 014, Đường Bùi Quốc Khái, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Tuấn |
| Điện thoại | 0968 588 586 |
| Ngày hoạt động | 13/09/2012 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế Tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế công trình đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, - Thiết kế công trình giao thông, cầu, đường bộ, thiết kế san lấp mặt bằng; - Thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế khảo sát địa chất/Nhà ở; Thiết kế khảo sát địa chất/Công trình công cộng ; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, đất sét, sản xuất gạch ngói các loại. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, nhà trọ, cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, nhà hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đo đạc bản đồ hiện trạng, bản đồ địa hình, bản đồ địa chất, đo đạc phục vụ xây dựng công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát, thiết kế công trình điện, cấp điện đến 35KV; - Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, đường bộ, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình cấp, thoát nước. - Quản lý dự án công trình dân dụng, công nghiệp, đường bộ, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công công trình dân dụng, công nghiệp, đường bộ, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, - Thiết kế công trình giao thông, cầu, đường bộ, thiết kế san lấp mặt bằng; - Thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế khảo sát địa chất/Nhà ở; Thiết kế khảo sát địa chất/Công trình công cộng ; |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |