5300238789 - Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc
| Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH NGOC JOIN STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 5300238789 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 075, Đường Thạch Sơn, Phường Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lâm Văn Tuyên |
| Điện thoại | 0979 855 727 |
| Ngày hoạt động | 16/10/2007 |
| Quản lý bởi | Sa Pa - Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: Gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước dân dụng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Nhóm này gồm các hoạt động nhằm phát triển, duy trì và bảo tồn đa dạng sinh học các loại rừng gồm: Hoạt động trồng rừng tập trung; Khoanh nuôi tái sinh kết hợp trồng rừng; chăm sóc rừng mới trồng chưa đạt tiêu chuẩn rừng. Các hoạt động trên được thực hiện ở rừng sản xuất, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng. Nhóm này còn bao gồm các hoạt động chuyên ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng cây lâm nghiệp phân tán có mục đích thương mại tại những diện tích có quy mô đưa đạt tiêu chuẩn rừng. |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ quả các loại. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: Gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước dân dụng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ luu động khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và các phương tiện vận tải. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành Quốc tế, dịch vụ phục vụ khách du lịch; Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái. |