0600458867 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 504 – Vinaconex
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 504 - Vinaconex | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION JOINT STOCK 504 COMPANY - VINACONEX |
Tên viết tắt | VINACONEX 504, JSC |
Mã số thuế | 0600458867 |
Địa chỉ |
Số 100 Đương Nguyễn Hiền, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Mai Lâm |
Điện thoại | 0322 838 415 |
Ngày hoạt động | 01/09/2008 |
Quản lý bởi | Ninh Bình - Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác các loại cấu kiện và vật liệu xây dựng bao gồm : đá, cát, sỏi, đất và các loại vật liệu dùng trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, mua bán các hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu, các sản phẩm từ đồ gỗ, đồ đồng, sành sứ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện và vật liệu xây dựng bao gồm : đá, cát, sỏi, đất, gạch, ngói, xi măng, tấm lợp và các loại vật liệu dùng trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, mua bán bê tông thương phẩm, bê tông đúc sẵn và các sản phẩm từ xi măng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt cửa kính khung nhôm; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất dàn giáo cốp pha; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 220KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình cấp thoát nước và hệ thống xử lý nước thải; Thi công các công trình xử lý rác thải; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây lắp các công trình thông tin, viễn thông; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình kè đê, kè biển, các công trình cầu, cảng; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ các công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp nền móng, xử lý nền đất yếu; Dịch vụ phòng chống mối; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại đường ống công nghệ và áp lực ; Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông, kết cấu thép, các hệ thống kỹ thuật công trình, các loại máy móc, thiết bị như : thang máy, điều hòa không khí, thông gió, phòng cháy, cấp thoát nước ; Lắp đặt các thiết bị cơ điện, điện lạnh, nước và các thiết bị dùng trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất và tạo cảnh quan kiến trúc công trình; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt các thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các loại cấu kiện và vật liệu xây dựng bao gồm: đá, cát, sỏi, đất gạch, ngói, xi măng, tấm lợp, kính, nhựa đường và các loại vật liệu dùng trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc, giày dép; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bến bãi, trông giữ xe ô tô; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ ăn uống, giải khát; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản; Kinh doanh và phát triển nhà; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe máy, thiết bị; |