0600384407 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Thành Phát
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đồng Thành Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG THANH PHAT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONG THANH PHAT JSC |
Mã số thuế | 0600384407 |
Địa chỉ | Số 46/183 Đường Bái, Phường Lộc Vượng, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Số 46/183 Đường Bái, Phường Nam Định, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Quân |
Điện thoại | 0962 781 971 |
Ngày hoạt động | 19/04/2007 |
Quản lý bởi | Tp Nam Định - Đội Thuế thành phố Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp; Khảo sát địa hình, địa chất; Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, thủy lợi, công nghiệp, giao thông; Tư vấn về môi trường, lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường, cam kết báo cáo đánh giá tác động môi trường;Tư vấn thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế; Lập dự toán, kiểm tra dự toán các công trình xây dựng, Tư vấn quản lý dự án; tư vấn đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu và chuyển giao công nghệ, đánh giá hồ sơ dự thầu; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, sửa chữa các thiết bị máy móc thí nghiệm, các thiết bị dụng cụ, sản phẩm cơ khí; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt công trình bưu chính viễn thông; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, phục chế, trùng tu, tôn tạo, sửa chữa các công trình văn hóa; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (không dùng mìn nổ và các chất gây nổ khác) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (không bao gồm dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện chiếu sáng, điện dân dụng, công viên cây xanh; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn ga |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị kỹ thuật và hàng thanh lý; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ ga |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp; Khảo sát địa hình, địa chất; Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, thủy lợi, công nghiệp, giao thông; Tư vấn về môi trường, lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường, cam kết báo cáo đánh giá tác động môi trường;Tư vấn thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế; Lập dự toán, kiểm tra dự toán các công trình xây dựng, Tư vấn quản lý dự án; tư vấn đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu và chuyển giao công nghệ, đánh giá hồ sơ dự thầu; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu, kiểm định chất lượng vật liệu, chất lượng công trình xây dựng, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; |