2901708497 - Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Môi Trường Thành Vinh
Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Môi Trường Thành Vinh | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH VINH RESOURCES ENVIRONMENT COMPANY SHARES |
Tên viết tắt | THANH VINH COMPANY |
Mã số thuế | 2901708497 |
Địa chỉ |
Số 110, Đường Trần Thủ Độ, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trọng Nghĩa |
Điện thoại | 0915 050 467 |
Ngày hoạt động | 14/03/2014 |
Quản lý bởi | Thành Vinh - Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán và tổng dự toán các công trình xây dựng; - Tư vấn lập hồ sơ, báo cáo, đề án, phương án khai thác, sử dụng tài nguyên nước (cả nước mặt và nước ngầm); - Tư vấn lập hồ sơ, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước; - Tư vấn lập đề án, báo cáo, khai thác, trong lĩnh vực khoáng sản; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết, đề án bảo vệ môi trường, dự án cải tạo phục hồi môi trường; - Tư vấn, khoan khảo sát, thăm dò và khai thác nước dưới đất, nước khoáng, nước nóng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiêt : Tư vấn, thăm dò ,khai thác và chế biến khoáng sản Tư vấn, thi công các phương án đo địa vật lý trong thăm dò, khai thác nước ngầm, khoáng sản |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến vật liệu xây dựng, khoáng sản, bột đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35Kv, viễn thông, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán và tổng dự toán các công trình xây dựng; - Tư vấn lập hồ sơ, báo cáo, đề án, phương án khai thác, sử dụng tài nguyên nước (cả nước mặt và nước ngầm); - Tư vấn lập hồ sơ, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước; - Tư vấn lập đề án, báo cáo, khai thác, trong lĩnh vực khoáng sản; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết, đề án bảo vệ môi trường, dự án cải tạo phục hồi môi trường; - Tư vấn, khoan khảo sát, thăm dò và khai thác nước dưới đất, nước khoáng, nước nóng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Phân tích, kiểm nghiệm hóa, hóa lý, vi sinh trong lĩnh vực tài nguyên, môi trường, thực phẩm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Quan trắc, đo đạc địa chất thủy văn, địa chất công trình; - Điều tra, khảo sát và đánh giá tài nguyên nước; - Quan trắc lấy mẫu và phân tích mẫu nước, không khí, đất đá; - Tư vấn, thi công và chuyển giao công nghệ hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, xử lý chất thải rắn, xử lý khí thải; - Đo đạc chấn động nổ mìn và sóng không khí. |