2700629492 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Minh Tú
| Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Minh Tú | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2700629492 |
| Địa chỉ |
Xóm 9, Thôn Nam Cường, Xã Khánh Thiện, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Tú |
| Điện thoại | 0912 646 312 |
| Ngày hoạt động | 15/02/2012 |
| Quản lý bởi | Phát Diệm - Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, đường dây điện cao thế, trung thế, hạ thế, điện lưới quốc gia và trạm biến áp. - Thi công kè đê, sông, biển. - Nạo vét kênh mương, thủy lợi nội đồng. - Xây dựng hạ tầng khu đo thị, công trình phòng cháy chữa cháy, công trình điện chiếu sáng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất nhà khung sắt, cửa nhựa, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công hàng sắt, nhà khung sắt, xiên hoa sắt, vì kèo sắt. |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, đường dây điện cao thế, trung thế, hạ thế, điện lưới quốc gia và trạm biến áp. - Thi công kè đê, sông, biển. - Nạo vét kênh mương, thủy lợi nội đồng. - Xây dựng hạ tầng khu đo thị, công trình phòng cháy chữa cháy, công trình điện chiếu sáng. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống ống dẫn dầu, dẫn khí. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình văn hóa, thể thao |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Mua bán mát móc, thiết bị, phụ tùng máy xây dựng, máy khai khoáng, máy móc, thiết bị, phụ tùng máy xử lý rác thải. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép và kim loại khác trong xây dựng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, trong đó có cả: bê tông tươi, sơn, véc ni, … - Mua bán đá xây dựng các loại, cát sỏi, xi măng, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, đồ ngũ kim; Xuất khẩu đá xây dựng các loại. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |