2700132855 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông 529
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông 529 | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY NO. 529 |
Tên viết tắt | CIENCO 529 |
Mã số thuế | 2700132855 |
Địa chỉ | Tổ 20, Phường Nam Sơn, Thành Phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Tổ 20, Phường Trung Sơn, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Trọng Tấn |
Điện thoại | 0303 824 055 |
Ngày hoạt động | 16/09/1996 |
Quản lý bởi | Tỉnh Ninh Bình - VP Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình: cầu, đường bộ, kè cấp IV; - Thiết kế công trình đường bộ cấp IV, cầu nhỏ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, đường bộ, thủy lợi. - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng, lĩnh vực chuyên môn giám sát cầu, đường bộ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất nhựa đường, nhũ tương |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nội, ngoại thất công trình - Sản xuất các sản phẩm cơ khí cấu kiện thép, phao phà và các sản phẩm cơ khí khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35 KV |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán lắp đặt nội, ngoại thất công trình - Mua bán bê tông nhựa, nhũ tương, nhựa đường - Mua bán vật tư, thiết bị, phụ tùng phương tiện giao thông vận tải, công nghiệp - Mua bán các sản phẩm cơ khí cấu kiện thép, phao phà và các sản phẩm cơ khí khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản. Kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cum dân cư và đô thị. Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà đất, cho thuê phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình: cầu, đường bộ, kè cấp IV; - Thiết kế công trình đường bộ cấp IV, cầu nhỏ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, đường bộ, thủy lợi. - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng, lĩnh vực chuyên môn giám sát cầu, đường bộ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch trong nước |