2600954788 - Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Xây Dựng Đức Phát
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Xây Dựng Đức Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC PHAT MINERAL CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐỨC PHÁT |
Mã số thuế | 2600954788 |
Địa chỉ |
Khu Hương Trầm, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Đức |
Điện thoại | 0982 016 279 |
Ngày hoạt động | 12/01/2016 |
Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: tư vấn giám sát chất lượng xây dựng, kiểm định các công trình xây dựng; Khảo sát (địa hình, địa chất, thủy văn) Công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư; lập tổng dự toán, dự toán chi tiết các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn; thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, điện xí nghiệp; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn và xây lắp công trình xây dựng; thẩm tra dự đầu tư, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công các công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt thép định hình, gia công cơ khí, khung nhôm kính |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, chuyển giao thông công nghệ và kinh doanh máy móc, thiết bị (kể cả phụ tùng thay thế) phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông và ngành khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, đường sắt, cầu, hầm |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thủy lợi, đê điều và các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn khác; Công trình công cộng bao gồm: Công trình giáo dục, y tế, thể thao, văn hóa, thương mại dịch vụ và trụ sở làm việc; nhà máy điện, đường dây điện và trạm biến áp; công trình hạ tầng kỹ thuật; Công trình cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải, chất thải rắn; công trình chiếu sáng công cộng; công trình thông tin, truyền thông; công trình năng lượng; mạng lưới năng lượng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ mộc dân dụng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn khoáng sản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa, vật tư, máy móc, thiết bị... phục vụ sản xuất và tiêu dùng trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường thủy nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, cửa hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản và dịch vụ nhà đất (không bao gồm dịch vụ môi giới), cho thuê văn phòng; Đầu tư xây dựng và kinh doanh các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu, cụm công nghiệp và nhà ở |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn giám sát chất lượng xây dựng, kiểm định các công trình xây dựng; Khảo sát (địa hình, địa chất, thủy văn) Công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư; lập tổng dự toán, dự toán chi tiết các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn; thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, điện xí nghiệp; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn và xây lắp công trình xây dựng; thẩm tra dự đầu tư, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công các công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh |