0400101605 - Công Ty Cổ Phần Kim Khí Miền Trung
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Miền Trung | |
---|---|
Tên quốc tế | CENTRAL VIETNAM METAL CORPORATION |
Tên viết tắt | CEVIMETAL |
Mã số thuế | 0400101605 |
Địa chỉ |
69 Quang Trung, Phường Hải Châu, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Anh Hoàng |
Ngày hoạt động | 28/12/2005 |
Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu kim khí, vật tư thứ liệu, phế liệu kim loại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; Khai thác cát, sỏi |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép xây dựng các loại; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép, cán kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất các sản phẩm kim loại và phế liệu kim loại; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: bằng gỗ; bằng kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý tiêu thụ sản phẩm cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than các loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu kim khí, vật tư thứ liệu, phế liệu kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư tổng hợp. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tư vấn, sàn giao dịch bất động sản; Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; khác; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng; dịch vụ thẩm mỹ không dùng đến phương pháp phẩu thuật; chăm sóc da, làm đẹp không xâm lấn như tiêm filler, botox, trị liệu da; phun xăm lông mày, môi, mí, mắt (không bao gồm hoạt động phẫu thuật gây chảy máu). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ cắt, uốn, gội đầu, duỗi nhuộm tóc, làm móng, chăm sóc móng, trang điểm, chăm sóc da mặt (trừ dịch vụ massage và các hoạt động gây chảy máu). |