4001089752 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Trắc Địa Đại An
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trắc Địa Đại An | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI AN GEODESIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TRẮC ĐỊA ĐẠI AN |
Mã số thuế | 4001089752 |
Địa chỉ |
16 Đinh Núp, Phường Bàn Thạch, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Quang Thạnh |
Điện thoại | 0905 643 245 |
Ngày hoạt động | 25/08/2016 |
Quản lý bởi | Bàn Thạch - Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường, lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất các cấp, lập, thống kê, kiểm kê đất đai, lập quy hoạch nông, lâm, thủy sản, lập quy hoạch xây dựng cơ sở dữ liệu đất lúa; Điều tra, khảo sát, lập bản đồ rừng và đất lâm nghiệp; Tư vấn thiết kế, quy hoạch nông lâm nghiệp; Lập dự án, luật chứng kinh tế kỹ thuật, chuyển giao công nghệ ngành địa chất, khoáng sản, môi trường; Tư vấn lập dự án đầu tư; Lập dự án, báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường, cam kết bảo vệ môi trường; Lập quy hoạch và quan trắc môi trường; Lập dự án, thiết kế kỹ thuật dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính các tỷ lệ; Đo vẽ lập bản đồ địa giới hành chính các cấp; Tư vấn xác định giá đất; Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ, đăng ký thống kê, lập bản đồ địa chính; Lập quy hoạch kế hoạch sử dụng đất; quy hoạch xây dựng, kiến trúc và phát triển đô thị; Tư vấn dự án tín chỉ carbon. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất cấp phối đồi |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ đánh giá, thăm dò, khai thác chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấp) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1811 | In ấn Chi tiết: In các loại bản đồ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, khai thác nước dưới lòng đất |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải nguy hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Quản lý chất thải nguy hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý, tái chế chất thải nguy hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, đê điều |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng chuyên biệt công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị, máy đo đạc, in ấn bản đồ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường, lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất các cấp, lập, thống kê, kiểm kê đất đai, lập quy hoạch nông, lâm, thủy sản, lập quy hoạch xây dựng cơ sở dữ liệu đất lúa; Điều tra, khảo sát, lập bản đồ rừng và đất lâm nghiệp; Tư vấn thiết kế, quy hoạch nông lâm nghiệp; Lập dự án, luật chứng kinh tế kỹ thuật, chuyển giao công nghệ ngành địa chất, khoáng sản, môi trường; Tư vấn lập dự án đầu tư; Lập dự án, báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường, cam kết bảo vệ môi trường; Lập quy hoạch và quan trắc môi trường; Lập dự án, thiết kế kỹ thuật dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính các tỷ lệ; Đo vẽ lập bản đồ địa giới hành chính các cấp; Tư vấn xác định giá đất; Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ, đăng ký thống kê, lập bản đồ địa chính; Lập quy hoạch kế hoạch sử dụng đất; quy hoạch xây dựng, kiến trúc và phát triển đô thị; Tư vấn dự án tín chỉ carbon. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn, biến đổi khí hậu; Tư vấn về môi trường khác; Tư vấn về chuyển giao công nghệ; Tư vấn về ứng phó sự cố tràn dầu; Tư vấn lập kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu; Tư vấn xây dựng bản đồ nhạy cảm phục vụ ứng phó sự cố tràn dầu |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |