4000835165 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bestcon
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bestcon | |
---|---|
Tên quốc tế | BESTCON CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4000835165 |
Địa chỉ |
Lô A6-34, Khu Dân Cư Trảng Kèo, Phường Hội An Tây, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Anh Tú |
Điện thoại | 0235 386 322 |
Ngày hoạt động | 14/12/2011 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Hoạt động tưới, tiêu nước, cắt, xén, tỉa cây lâu năm |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công và sửa chữa các dụng cụ, máy móc thiết bị cơ khí chuyên dùng ngành xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở cho hộ gia đình, khu chung cư, căn hộ, bao gồm cả các tòa nhà cao tầng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: Thi công mặt đường rải nhựa đường, rải bê tông; Sơn đường và các hoạt động sơn khác; Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi như đập, đê, cửa cống |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, các cơ sở hạ tầng cho dịch vụ công cộng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng |