4300780439 - Công Ty TNHH Tư Vấn Tổng Hợp Và Xây Dựng Hoàng Phúc
| Công Ty TNHH Tư Vấn Tổng Hợp Và Xây Dựng Hoàng Phúc | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV TỔNG HỢP VÀ XD HOÀNG PHÚC |
| Mã số thuế | 4300780439 |
| Địa chỉ |
522/20-Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Dương Thành Nhơn |
| Điện thoại |
0912 488 135 094 324 833 |
| Ngày hoạt động | 01/06/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình thủy điện, thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ) - Thiết kế xây dựng công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch và xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế điện đường dây và trạm biến áp - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Định giá hạng 2 - Quản lý dự án - Lập dự án, lập dự toán, tổng dự toán. - Lập hồ sơ mời thầu, thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán các công trình: Dân dụng - công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi, điện đường dây và trạm biến áp, quy hoạch xây dựng, hạ tầng kỹ thuật, kiến trúc công trình, dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công trình điện đường dây và trạm biến áp - Giám sát khảo sát địa hình - Giám sát khảo sát địa chất - Giám sát khảo sát thủy văn - Đánh giá hồ sơ dự thầu - Khảo sát địa chất - Khảo sát thủy văn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện dân dụng - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, phòng chống mối mọt, côn trùng công trình. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình thủy điện, thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ) - Thiết kế xây dựng công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch và xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế điện đường dây và trạm biến áp - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Định giá hạng 2 - Quản lý dự án - Lập dự án, lập dự toán, tổng dự toán. - Lập hồ sơ mời thầu, thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán các công trình: Dân dụng - công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi, điện đường dây và trạm biến áp, quy hoạch xây dựng, hạ tầng kỹ thuật, kiến trúc công trình, dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công trình điện đường dây và trạm biến áp - Giám sát khảo sát địa hình - Giám sát khảo sát địa chất - Giám sát khảo sát thủy văn - Đánh giá hồ sơ dự thầu - Khảo sát địa chất - Khảo sát thủy văn |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |