4300777193 - Công Ty TNHH Tư Vấn – Xây Dựng Thương Mại Vạn Thành
| Công Ty TNHH Tư Vấn - Xây Dựng Thương Mại Vạn Thành | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4300777193 |
| Địa chỉ | Thôn Đông An Hải, Đặc Khu Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Thôn Đông An Hải, Quảng Ngãi, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Tấn |
| Điện thoại | 0942 505 527 |
| Ngày hoạt động | 06/04/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1811 | In ấn |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi Tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông (cầu – đường bộ ) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ- điên lạnh, hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35 KV |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ ), nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế điện công trình. - Thiết kế cấp-thoát nước. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều), đường dây và trạm biến áp. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều), đường dây và trạm biến áp. - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều), đường dây và trạm biến áp. - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều) - Tư vấn quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu – đường bộ ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều) , lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng - Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa chất; khảo sát địa hình. Quản lý dự án. Thiết kế quy hoạch. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |