4300719699 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 108 Trường Thành
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 108 Trường Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | 108 TRUONG THANH CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPNAY |
Tên viết tắt | TRUONGTHANH108., JSC |
Mã số thuế | 4300719699 |
Địa chỉ |
Số Nhà 645/9/15, Đường Quang Trung, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Hoàng Bảo |
Điện thoại | 0255 373 668 |
Ngày hoạt động | 21/08/2013 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại nhà nước cấm) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống ; Đập và đê; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Các nhà máy lọc dầu; Các xưởng hóa chất |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng đường hầm; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : Các công việc dưới bề mặt Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng ; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu ; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác ; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính ; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may ; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Kinh doanh xăng dầu; Đại lý xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn quặng sắt; - Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa ; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế ; - Bán buôn sơn và vecsni ; - Bán buôn vật liệu xây dựng như : cát, sỏi ; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn ; - Bán buôn kính phẳng ; - Bán buôn đồ ngũ kim và khóa ; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác ; - Bán buôn bình đun nước nóng ; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như : bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ xứ vệ sinh khác ; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như : ống, ống dẫn, khớp nối vòi, cút chữ T, ống cao su ; -Bán buôn dụng cụ cầm tay : búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn phát luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển ; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết : Điều hành tua du lịch ; Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Ủy thác xuất khẩu hàng hóa ; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết : các câu lạc bộ thể thao : bóng đá, bóng bàn, thể thao dưới nước nước, tennis |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che ; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí |