4300368810 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Vũ
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Vũ | |
|---|---|
| Tên viết tắt | HUY VU CO, LTD. |
| Mã số thuế | 4300368810 |
| Địa chỉ |
Số: 12 - Phan Long Bằng, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Anh Tuấn |
| Điện thoại | 0553 713 767 |
| Ngày hoạt động | 04/01/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải hàng hải (Gồm: Xăng, dầu bẩn, nhớt thải) - Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải công nghiệp gồm: cải thải, bùn thải, hạt bi mài, rác thải |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ, ô tô cũ làm phế liệu |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi - Xây dựng công trình kè cảng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu các loại |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán máy móc thiết bị ngành dầu khí - Mua bán máy nén khí, máy phun sơn, máy hàn, máy tiện, máy khoan, máy cắt - Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng công nghiệp tàu thủy - Bán buôn máy móc, thiết bị định vị |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá - Kinh doanh xăng dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan - Bán buôn dầu thô |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư công nghiệp (que hàn, đá mài, dây cáp, xích) - Mua bán vật tư ngành hàng hải |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác - Dịch vụ vận chuyển dầu nhớt và rác thải công nghiệp |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh các phương tiện giao thông - Vệ sinh nhà cửa và các công trình |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |