0400493448 - Công Ty Cổ Phần Đăng Hải
Công Ty Cổ Phần Đăng Hải | |
---|---|
Tên quốc tế | LIGHTHOUSE JOINT STOCK COMPANNY |
Tên viết tắt | LIGHTHOUSE CORP |
Mã số thuế | 0400493448 |
Địa chỉ |
192 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Anh Khoa |
Điện thoại | 0236 364 488 |
Ngày hoạt động | 09/06/2005 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, đồ nội thất bằng vật liệu khác (trừ gỗ). (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông, điện tử, tin học. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết : Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thiết bị nâng - tải, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị cấp, thoát nước, hệ thống xử lý nước thải, thiết bị cơ điện lạnh dân dụng và công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện, lắp đặt, trang trí nội, ngoại thất và cảnh quan. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học, điện tử và thiết bị văn phòng. Bán buôn thang máy, thiết bị nâng - tải, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị cấp, thoát nước, thiết bị xử lý nước thải, thiết bị cơ điện lạnh dân dụng và công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, ciment bán tại chân công trình), hàng trang trí nội thất. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng; Tư vấn giám sát và quản lý dự án các công trình xây dựng cơ bản; Tư vấn các giải pháp công nghệ thông tin và lập trình ứng dụng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động tạm thời. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |