6200124564 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ An Nhiên
| Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ An Nhiên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6200124564 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 13, Phố Tản Đà, Đường Lò Văn Hặc, Tổ 10, Phường Tân Phong, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Anh Tuấn Ngoài ra Trần Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0231 379 101 | 
| Ngày hoạt động | 24/10/2024 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; - Thiết kế công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa chất công trình. - Thí kiểm định, giám định chất lượng công trình; - Chứng nhận đủ điều kiện, đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp vầ chất lượng xây dựng công trình | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng thân gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác - Ươm giống cây lâm nghiệp | 
| 0220 | Khai thác gỗ | 
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...); - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. - Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng. - Dịch vụ chăn nuôi, cứu hộ, chăm sóc động thực vật rừng. | 
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): Buôn bán hoá chất xử lý môi trường - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; - Thiết kế công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa chất công trình. - Thí kiểm định, giám định chất lượng công trình; - Chứng nhận đủ điều kiện, đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp vầ chất lượng xây dựng công trình | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Hoạt động khí tượng thuỷ văn;- Hoạt động chuyên môn khoa học công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; - Hoạt động của những nhà báo độc lập; - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); - Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức...); - Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; - Tư vấn chứng khoán; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về công nghệ khác; + Tư vấn về môi trường; + Tư vấn đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; + Hoạt động trong lĩnh vực tài nguyên nước: Tư vấn lập quy hoạch tài nguyên nước, tư vấn lập đề án, báo cáo trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép tài nguyên nước; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |