0102318592-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Luyện Kim Bắc Việt
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Khoáng Luyện Kim Bắc Việt | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0102318592-001 |
| Địa chỉ | Khu Hành Chính Số 2, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Khu Hành Chính Số 2, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Minh Hải |
| Điện thoại | 0210 221 586 |
| Ngày hoạt động | 09/10/2007 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Nuôi trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến nông sản |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Nuôi trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến lâm sản |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến thuỷ sản, hải sản; |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh từ than bùn; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y té |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán chất phụ gia dùng trong chế biến khoáng sản và trong sản xuất vật liệu xây dựng; - Mua bán hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng bách hóa |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hàng hoá, hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô: - Kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường; - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe taxi tải; - Kinh doanh vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanhnhà hàng, ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư , Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (Không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản , cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản, tư vấn bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đo đạc bản đồ; - Tư vấn xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Lập dự án đầu tư xây dựng các nhà máy chế biến khoáng sản và luyện kim (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Thiết kế công trình khai thác mỏ; - Khảo sát (trừ khảo sát công trình xây dựng), thăm dò, khai thác, chế biến, buôn bán các loại khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển (máy, thiết bị thi công và san lấp mặt bằng) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhập khẩu các thiết bị phục vụ khai thác, chế biến khoáng sản và luyện kim; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |