0201778304 - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Dk Việt Nam
| Công Ty TNHH Nông Nghiệp Dk Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DK VIET NAM AGRICULTURE COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | DK VIET NAM AGRI | 
| Mã số thuế | 0201778304 | 
| Địa chỉ | Thôn 1 (Nhà Ông Vũ Hoàng Hữu), Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn 1 (Nhà Ông Vũ Hoàng Hữu), Xã Vĩnh Thịnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Vũ Hoàng Hữu | 
| Điện thoại | 0974 910 957 | 
| Ngày hoạt động | 28/03/2017 | 
| Quản lý bởi | Huyện Vĩnh Bảo - Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
 Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau sạch  | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm  | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 
| 0123 | Trồng cây điều | 
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu | 
| 0125 | Trồng cây cao su | 
| 0126 | Trồng cây cà phê | 
| 0127 | Trồng cây chè | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm  | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển | 
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (bao gồm sản xuất giống thủy sản biển)  | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (bao gồm sản xuất giống thủy sản nội địa)  | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: , hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy – báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học)  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (Không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm): Chi tiết: Bán buôn giống cây trồng; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống  | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc  | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar)  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ khử trùng; Dịch vụ phòng chống, xử lý mối mọt, ruồi, muỗi, kiến, gián, chuột; Dịch vụ hút phốt, vệ sinh container; Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, vệ sinh, súc rửa tàu thuyền; Dịch vụ vệ sinh làm sạch bề mặt tàu biển; Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan, bệnh viện, trường học  | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |