2400589707 - Công Ty Cổ Phần Ejc
Công Ty Cổ Phần Ejc | |
---|---|
Tên quốc tế | EJC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EJC |
Mã số thuế | 2400589707 |
Địa chỉ | Số 7 Ngõ 71, Đường Lương Văn Nắm, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Số 7 Ngõ 71, Đường Lương Văn Nắm, Phường Bắc Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Sỹ Tùng |
Điện thoại | 0204 385 484 |
Ngày hoạt động | 08/03/2012 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, dự án bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, báo cáo khai thác nước ngầm, báo cáo khai thác nước mặt. - Hoạt động quan trắc môi trường: Quan trắc môi trường lao động, quan trắc môi trường không khí, quan trắc môi trường nước, quan trắc môi trường đất và trầm tích. - Hoạt động thiết kế các hệ thống xử lý môi trường. - Hoạt động cung cấp lắp đặt các thiết bị quan trắc môi trường. - Hoạt động cung cấp lắp đặt trạm giám sát khai thác và sử dụng tài nguyên nước. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Lập hồ sơ chủ nguồn thải, thu gom, vận chuyển, xử lý tiêu hủy chất thải nguy hại, chất thải công nghiệp |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Lập hồ sơ chủ nguồn thả, thu gom, vận chuyển, xử lý tiêu hủy chất thải nguy hại, chất thải công nghiêp. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng chuyên biệt công trình |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. chưa được phân vào đâu (máy móc thiết bị quan trắc môi trường, phân tích các chỉ số môi trường) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, các sản phẩm từ gỗ như: viên né gỗ.... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác (hóa chất xử lý môi trường, hóa chất công nghiệp, và hóa chất phân tích các chỉ số môi trường trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán lẻ hóa chất khác (hóa chất xử lý môi trường, hóa chất công nghiệp, và hóa chất phân tích các chỉ số môi trường trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô khác; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn hạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn hạn; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; chưa được phân vào đâu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; khác. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Đại lý thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn làm các thủ tục đăng ký kinh doanh, tư vấn làm hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư. - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng. - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Tư vấn xác định giá đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đo lường, hiệu chuẩn thiết bị; - Phân tích thiết bị phóng xạ, an toàn bức xạ của máy móc... - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: Ô nhiễm không khí và nước, đất và trầm tích. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, dự án bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, báo cáo khai thác nước ngầm, báo cáo khai thác nước mặt. - Hoạt động quan trắc môi trường: Quan trắc môi trường lao động, quan trắc môi trường không khí, quan trắc môi trường nước, quan trắc môi trường đất và trầm tích. - Hoạt động thiết kế các hệ thống xử lý môi trường. - Hoạt động cung cấp lắp đặt các thiết bị quan trắc môi trường. - Hoạt động cung cấp lắp đặt trạm giám sát khai thác và sử dụng tài nguyên nước. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; cho thuê xe có động cơ khác. |