3401217615 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thành Nam Bình Thuận
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thành Nam Bình Thuận | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3401217615 |
| Địa chỉ | Thôn Phò Trì, Xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Thôn Phò Trì, Xã Sơn Mỹ, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hà Vũ Thắng |
| Điện thoại | 0919 810 088 |
| Ngày hoạt động | 27/01/2021 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông (cầu, đường bộ). Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán). Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố công trình và lập phương án xử lý. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, Giám sát lắp đặt hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị, hệ thống xử lý nước thải. Hoạt động đo đạc và bản đồ, đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Tư vấn hạ tầng kỹ thuật, tư vấn điện hạ tầng. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |