0301123125 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Sân Bay Tân Sơn Nhất
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Không Sân Bay Tân Sơn Nhất | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN AIRPORTS SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SASCO |
Mã số thuế | 0301123125 |
Địa chỉ |
Sân Bay Quốc Tế Tân Sơn Nhất, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Hùng Cường |
Điện thoại | 08483 844 835 |
Ngày hoạt động | 30/06/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết : Kinh doanh hàng miễn thuế. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống , thuốc lá, thuốc lào, hàng thủ công mỹ nghệ, vàng (trừ kinh doanh vàng miếng), bạc, đá quý, văn hóa phẩm (Có nội dung được phép lưu hành); nông, lâm, hải sản nguyên liệu, đồng vật sống (Không hoạt động tại trụ sở và trừ động vật quý hiếm); hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); vật liệu xây dựng; xe có động cơ, mô tô, xe gắn máy, phụ tùng cho xe có động cơ; xăng, dầu, mỡ (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); nguyên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và đồ phế thải (Không hoạt động tại trụ sở); máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế ngành công - nông - ngư nghiệp, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); tạp phẩm, máy móc, thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành); xăng, dầu, mỡ, nhớt, gia vị, nước chấm, nước sốt, thủy hải sản, thức ăn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Xuất nhập khẩu hàng hóa phục vụ hành khách. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác, chế biến bùn khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chăn nuôi thủy sản, chế biến cá và thủy sản trên tàu, cung cấp nước đá lạnh bảo quản thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật, giao thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết : Kinh doanh hàng miễn thuế. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống , thuốc lá, thuốc lào, hàng thủ công mỹ nghệ, vàng (trừ kinh doanh vàng miếng), bạc, đá quý, văn hóa phẩm (Có nội dung được phép lưu hành); nông, lâm, hải sản nguyên liệu, đồng vật sống (Không hoạt động tại trụ sở và trừ động vật quý hiếm); hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); vật liệu xây dựng; xe có động cơ, mô tô, xe gắn máy, phụ tùng cho xe có động cơ; xăng, dầu, mỡ (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); nguyên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và đồ phế thải (Không hoạt động tại trụ sở); máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế ngành công - nông - ngư nghiệp, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); tạp phẩm, máy móc, thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành); xăng, dầu, mỡ, nhớt, gia vị, nước chấm, nước sốt, thủy hải sản, thức ăn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Xuất nhập khẩu hàng hóa phục vụ hành khách. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Đại lý vận tải bằng đường bộ, vận tải khách du lịch, vận tải hành khách theo tuyến cố định theo hợp đồng bằng xe taxi, xe buýt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống (không hoạt động tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Môi giới hàng hải. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. dịch vụ kiểm tra an toàn phương tiện vận tải. Kéo xe bị hỏng. Dịch vụ giao nhận hàng hóa, bốc xếp, đóng gói hàng hóa. Đại lý vé máy bay. Kinh doanh khai thác bến cảng. Khai thác dịch vụ kỹ thuật, thương mại hàng không, lắp đặt trang thiết bị phục vụ mặt đất ngành hàng không (trừ kinh doanh cảng hàng không, cung cấp dịch vụ hàng không , kinh doanh vận chuyển hàng không và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện, dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. Dịch vụ cung cấp khẩu phần ăn trên máy bay. Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: dịch vụ cung cấp suất ăn hàng không, Dịch vụ cung cấp suất ăn đường sắt |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: đại lý đổi ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho, nhà ở, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh. Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch, kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh bãi tắm, vũ trường, karaoke (không hoạt động tại TPHCM). Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền, dịch vụ du thuyền, thể thao trên không, nhảy dù, hoạt động của các câu lạc bộ thể dục, thể hình, nhịp điệu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ massage, xoa bóp, bấm huyệt đôi bàn chân, tắm bùn khoáng |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu ) |