1100598642-012 - Công Ty Cổ Phần Greenfeed Việt Nam – Chi Nhánh Hưng Yên
Công Ty Cổ Phần Greenfeed Việt Nam - Chi Nhánh Hưng Yên | |
---|---|
Tên quốc tế | GREENFEED VIET NAM CORPORATION - HUNG YEN BRANCH |
Tên viết tắt | GREENFEED VN - CN HƯNG YÊN |
Mã số thuế | 1100598642-012 |
Địa chỉ |
Đường A5, Kcn Phố Nối A, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Sĩ Lượng |
Điện thoại | 0221 378 977 |
Ngày hoạt động | 28/12/2011 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hưng Yên - VP Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Doanh nghiệp nhà nước liên doanh với nước ngoài |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thức ăn gia súc và thức ăn thủy hải sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: Gấc. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Gừng, nghệ, sả. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Tre, tràm. |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh heo thịt và heo giống |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh gà giống và gà thịt; Sản xuất và kinh doanh gà lấy trứng; Sản xuất và kinh doanh vịt giống, vịt thương phẩm (thủy cầm). Không sản xuất tại trụ sở chính. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt gia cầm, gia súc |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thức ăn gia súc và thức ăn thủy hải sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thuốc thú y, thuốc thủy sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 1504, 1516, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1209, 1210, 1212, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2301, 2302, 2304, 2306; và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2308, 2309; các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 0511, 1001, 1005, 1504, 1516, 1702, 2303, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1002, 1003, 1004, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1212, 1213, 1214, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2305, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu. |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Công Ty TNHH Nhựa Quỳnh Dương
: 0901193879
: Nguyễn Văn Toàn
: Thôn Đình Dù, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 0901193854
: Chu Thị Muôn
: Thôn Xuân Lôi, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 8195971573-001
: Phạm Thị Hồng
: Số 12, Chợ Đường Cái, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
: 0104160054
: Đinh Đức Thắng
: Lô Số 16, Đường 206 Khu A, Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Công Ty TNHH Nt Seafood
: 2902227235
: Nguyễn Trọng Tạo
: Xóm Trung Yên, Xã Ngọc Bích , Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
: 0111095952
: Đỗ Thị Minh Phương
: 860 Đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0319014984
: Bùi Duy Vĩnh Trường
: 30/11 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319010429
: Nguyễn Thị Lệ Huyền
: Số 12/2C Đường Số 8, Khu Phố 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 4900924682
: Nguyễn Quang Huy
: Số Nhà Sh1-39, Khu Đô Thị Apec Diamond Park, Xã Mai Pha, Thành Phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0306706699-001
: Huỳnh Minh Trí
: 124 Hưng Phú, Phường Hưng Phú, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319011510
: Lê Khánh Hồng
: 525/27 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 8122918722-001
: Bùi Thị Lợi
: Số 9B Võ Thị Nghĩ, Ấp Cây Sa, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh
: 8394940724-001
: Đinh Thị Vui
: Thửa Đất 380, Tbd 1Bpl2 Thôn Lang Xá, Xã Mỹ Lộc, Thành Phố Nam Định, Nam Định
: 3703340340
: Dương Anh Phát
: Số 810/16/3 Lê Hồng Phong, Khu 3, Tổ 23 , Phường Phú Thọ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam