0200819117 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Bạch Đằng
| Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Bạch Đằng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BACH DANG IMPORT EXPORT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | BIMEXCO | 
| Mã số thuế | 0200819117 | 
| Địa chỉ | Số 268Đ Trần Nguyên Hãn, Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 268Đ Trần Nguyên Hãn, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Vũ Trung Thành | 
| Điện thoại | 0225 385 766 | 
| Ngày hoạt động | 28/06/2007 | 
| Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng | 
| 0520 | Khai thác và thu gom than non | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Sản xuất dây tết bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 
| 1910 | Sản xuất than cốc | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật tư, phụ tùng, cấu kiện kim loại | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng và các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống; Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc từ đá nhân tạo; Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ (bao gồm xây dựng đường hầm) | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến thế; Xây dựng các công trình thuỷ điện vừa và nhỏ, trạm điện và đường dây điện 35KV | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình công nghiệp | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình dân dụng; Đầu tư, kinh doanh hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; Công trình thể thao ngoài trời | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt mạng vi tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy; Hệ thống báo động chống trộm | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét và tiếp đất, hệ thống camera quan sát, hệ thống thông gió | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng (trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng); Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát; Thuê cần trục có người điều khiển; Thi công xử lý nền móng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới mua bán, ký gửi hàng hoá (trừ chứng khoán, bảo hiểm, tài chính) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã, động vật quý hiếm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn điện máy; Bán buôn phụ tùng, dụng cụ cơ khí; Bán buôn vật tư, phụ tùng, cấu kiện kim loại cho xây dựng | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị, dây chuyền công nghệ, hoá chất, giấy, bột giấy, gỗ; Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn khí công nghiệp | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý khu đô thị, khu nhà ở, văn phòng, khu công nghiệp, khu dân cư | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ thầu, xét thầu, quản lý dự án dầu tư công trình nhóm C |