0400481040 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lafien Vina
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lafien Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | LAFIEN VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAFIEN VINA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0400481040 |
Địa chỉ |
Lô X, Đường Số 11B, Khu Công Nghiệp Hòa Khánh Mở Rộng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Jin Tae Chung |
Ngày hoạt động | 01/02/2005 |
Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm lọc. Sản xuất keo PVC Sol cho các sản phẩm lọc. Sản xuất các chi tiết, linh kiện của các sản phẩm lọc có mã HS: 7320.20.90: Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. 8421.99.20: Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. 7304.90.90: Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. 7326.90.99: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. 8481.40.90: Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. 7314.50.00: Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới bằng sắt hoặc thép. 4805.40.00: Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hoặc xử lý. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884). Sản xuất keo Epoxy cho sản phẩm lọc dành cho xe ô tô, máy móc công nghiệp. |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884). Sản xuất thiết bị và linh kiện cho xe có động cơ. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm lọc. Sản xuất keo PVC Sol cho các sản phẩm lọc. Sản xuất các chi tiết, linh kiện của các sản phẩm lọc có mã HS: 7320.20.90: Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. 8421.99.20: Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. 7304.90.90: Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. 7326.90.99: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. 8481.40.90: Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. 7314.50.00: Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới bằng sắt hoặc thép. 4805.40.00: Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hoặc xử lý. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác . Chi tiết: Dịch vụ bán buôn (CPC 622). Bán buôn các sản phẩm lọc. Bán buôn keo PVC Sol cho các sản phẩm lọc. Bán buôn các chi tiết, linh kiện của các sản phẩm lọc do công ty sản xuất có mã HS: 7320.20.90: Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. 8421.99.20: Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. 7304.90.90: Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. 7326.90.99: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. 8481.40.90: Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hoặc các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. 7314.50.00: Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới bằng sắt hoặc thép. 4805.40.00: Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hoặc xử lý. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ bán buôn (CPC 622). Bán buôn Epoxy cho sản phẩm lọc dành cho xe ô tô, máy móc công nghiệp. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quyền nhập khẩu, quyền phân phối phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô và xe có động cơ khác có mã HS: 8512: Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện, gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ. 8539, 8539.10.10: Dùng cho xe có động cơ. 8708, 8708.10, 8708.21.00, 8708.29, 8708.30, 8708.30.10, 8708.30.21, 8708.30.29, 8708.30.30, 8708.30.90, 8708.40, 8708.70, 8708.80, 8708.91, 8708.92, 8708.93, 8708.94, 8708.95, 8708.99: Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ. 6813, 6813.20.10, 6813.81.00: Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ. 8511, 8511.10.20, 8511.40, 8511.50: Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén; máy phát điện. 7320, 7320.20.90, 7320.10.11: Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. 7318, 7318.15.00, 7318.16.00: Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép. 8482, 8482.10.00: Ổ bi hoặc ổ đũa. 8483, 8483.60.00: Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp. 8467: Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hoặc không dùng điện. 9017: Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hoặc dụng cụ tính toán toán học, dụng cụ đo chiều dài, dùng tay. (không nhập khẩu, phân phối phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô và xe có động cơ khác đã qua sử dụng) để bán cho thương nhân, tổ chức Việt Nam có đăng ký kinh doanh (không thành lập cơ sở bán buôn). |