0108212803-010 - Trung Tâm Vnpt-It Khu Vực 3 – Công Ty Công Nghệ Thông Tin Vnpt – Chi Nhánh Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam
Trung Tâm Vnpt-It Khu Vực 3 - Công Ty Công Nghệ Thông Tin Vnpt - Chi Nhánh Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam | |
---|---|
Tên viết tắt | VNPT-IT3 |
Mã số thuế | 0108212803-010 |
Địa chỉ | Số 59 Trần Phú, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Số 59 Trần Phú, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Xuân Sơn |
Ngày hoạt động | 09/07/2018 |
Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm truyền thông; Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin; Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử; Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, khảo sát, thiết kế các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; hạ tầng viễn thông. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp nguồn nhân lực trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |