0400670231 - Công Ty Cổ Phần Môi Trường Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM ENVIRONMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0400670231 |
Địa chỉ | Khu Liên Hợp Xử Lý Chất Thải Rắn Khánh Sơn, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Khu Liên Hợp Xử Lý Chất Thải Rắn Khánh Sơn, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh, Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mạnh Hùng |
Ngày hoạt động | 10/11/2008 |
Quản lý bởi | Quận Liên Chiểu - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải sinh hoạt, công nghiệp và rác thải độc hại khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất phân bón. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung (Địa điểm: Nhà máy xử lý chất thải rắn tại Bãi rác Khánh Sơn, P. Hóa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải sinh hoạt, công nghiệp và rác thải độc hại khác. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, công nghiệp và rác thải độc hại khác. |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: - Xây dựng nhà máy điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng. - Dịch vụ nổ mìn tại địa phương có hoạt động giới hạn trong phạm vi một vài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương mà không phải toàn lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề sau khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối mọt công trình (không bao gồm biện pháp xông hơi, khử trùng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp, lâm, ngư nghiệp, xây dựng và môi trường. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc gồm việc cng cấp các dịch vụ kiến trúc dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác gồm: Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hoá học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh.... |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8531 | Đào tạo sơ cấp |