3401102075 - Công Ty TNHH Trang Trại Việt Bình Thuận
Công Ty TNHH Trang Trại Việt Bình Thuận | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET FARM BINH THUAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET FARM BT., LTD |
Mã số thuế | 3401102075 |
Địa chỉ | Thôn Tuy Tịnh 1, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Thôn Tuy Tịnh 1, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Trọng Nghĩa |
Ngày hoạt động | 21/04/2015 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Thuận - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn giống vật nuôi, cây trồng, con giống) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả (Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới) |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Trồng cây dược liệu) (trừ các loại dược liệu cấm) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng và chăn nuôi gia cầm khác: đà điểu, chim cút, bồ câu) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Chế biến và đóng hộp thịt, bảo quản thịt và các sản phẩm làm từ thịt khác) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Chế biến và đóng hộp thủy sản, bảo quản đông lạnh thủy sản và các sản phẩm thủy sản khác) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (trừ sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Máy chế biến thức ăn) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Thi công xây dựng cầu đường. ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích (Thi công xây dựng sửa chữa công trình thủy lợi. ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Tư vấn xây dựng chuồng trại) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Mua bán xe cơ giới) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn giống vật nuôi, cây trồng, con giống) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, rau quả, cà phê, thủy sản) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Máy chế biến thức ăn, dây chuyền giết mổ và thiết bị chăn nuôi) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Doanh nghiệp thực hiện các điều kiện quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa theo Nghị định số 110/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014 của Chính phủ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Thiết kế máy móc thiết bị phục vụ công nghiệp và nông nghiệp) |