2802450085 - Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Dương
| Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Dương | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2802450085 |
| Địa chỉ | Số 39E, Ngô Thì Nhậm, Phường Ngọc Trạo, Thành Phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam Số 39E, Ngô Thì Nhậm, Phường Hạc Thành, Thanh Hóa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Tuấn |
| Điện thoại | 0989 256 725 |
| Ngày hoạt động | 24/03/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thanh Hoá |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống: điện, điện tử, điện dân dụng,tủ điện điều khiển tự động, tủ RMU, tủ điện phân phối cao, hạ áp. đường dây đến 110KV |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Thiết bị điện, tủ, bảng điện cao, hạ thế đến 110KV |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Thiết bị điện cao, hạ thế đến 110KV- dung lượng 40.000 KVA |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp đường dây, trạm biến áp đến 220KV; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; đê điều, duy tu, sữa chữa cầu, đường bộ; san lấp mặt bằng; xây dựng đường dây, trạm biến áp đến 35KV; công trình cấp thoát nước; xây dựng công trình văn hóa, công trình mỏ, cầu hầm, công trình hạ tầng kỹ thuật, lắp đặt thiết bị công trình |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống: điện, điện tử, điện dân dụng,tủ điện điều khiển tự động, tủ RMU, tủ điện phân phối cao, hạ áp. đường dây đến 110KV |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây lắp công trình nước; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy, vật tư thiết bị điện |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng công trình, sắt, thép tròn, thép hình, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định thiết bị, kiểm định dụng cụ điện; Thử nghiệm vật tư thiết bị điện; Kiểm định kỹ thuật an toàn, kỹ thuật các thiết bị dụng cụ điện |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |