0305908043 - Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Dầu Khí Bình Sơn
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Dầu Khí Bình Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH SON PETROLEUM CONSTRUCTION JSC |
Tên viết tắt | PVC - BÌNH SƠN |
Mã số thuế | 0305908043 |
Địa chỉ | Tòa Nhà Số 33, Đường Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành Phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Tòa Nhà Số 33, Đường Hai Bà Trưng, Phường Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Xuân Tùng |
Điện thoại | 0553 737 868 |
Ngày hoạt động | 14/08/2008 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô chi tiết: Khai thác dầu mỏ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: Chế tạo các loại ống chống cần khoan, ống nối, khớp nối, đầu nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, các vật liệu xây dựng, sản xuất công nghiệp (các nhà máy bê tông, thủy điện, điện khí. Chế tạo cơ khí phục vụ ngành dầu khí, và kinh doanh cảng sông, cảng biển. Chế tạo và cung cấp các loại ống chống cần khoan, ống nối, khớp nối, đầu nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp.(không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng tàu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt hệ thống máy móc thiết bị công nghệ, thiết bị điều khiển, tự động trong các nhà máy công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt các hệ thống đường dây tải điện đến 35KV, các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới |
4631 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị dầu khí,; Bán buôn các loại ống chống cần khoan, ống nối, khớp nối, đầu nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cơ khí, các vật liệu xây dựng, và cung cấp các loại ống chống cần khoan, ống nối, khớp nối, đầu nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Kinh doanh cảng sông, cảng biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: (không hoạt động tại TP Hồ Chí Minh), Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản. Dịch vụ đấu giá bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. Môi giới bất động sản. Định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn đấu thầu - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Định giá hạng 2 - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát địa chất công trình - Khảo sát địa hình - Lập các thủ tục đầu tư - Lập hồ sơ mời thầu, mở thầu, xét thầu - Tư vấn kiểm định chất lượng và thẩm tra các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình thủy lợi |