0303614496-005 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Và Bất Động Sản Thái Bình Dương Tại Thành Phố Cần Thơ
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Và Bất Động Sản Thái Bình Dương Tại Thành Phố Cần Thơ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0303614496-005 |
| Địa chỉ | 152, Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam 152, Đường 3/2, Phường Tân An, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Công May |
| Điện thoại | 0983 109 135 |
| Ngày hoạt động | 01/12/2014 |
| Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng cây lương thực có hạt |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết:Trồng rau, đậu, hoa, cây cảnh, cây ăn quả |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất xe đạp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị thi công (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, điện |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa phương tiện xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp, khu đô thị |