0102141313 - Công Ty Cổ Phần Điện Bắc Nà
| Công Ty Cổ Phần Điện Bắc Nà | |
|---|---|
| Tên viết tắt | BAC NA ., JSC |
| Mã số thuế | 0102141313 |
| Địa chỉ | Thôn Nậm Thảng, Xã Bản Liền, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Thôn Nậm Thảng, Xã Bản Liền, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đặng Quang Đạt
Ngoài ra Đặng Quang Đạt còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0203 780 702 |
| Ngày hoạt động | 15/01/2007 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Hà - Si Ma Cai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng, thạch cao; các loại vật tư, thiết bị, nguyên liệu, nhiên liệu phục vụ cho sản xuất xi măng; |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, kết cấu thép, kim khí, vật liệu và phụ kiện công trình điện, chế tạo thiết bị xây dựng, thiết bị phi tiêu chuẩn, lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện; |
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện năng; |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt và thi công hệ thống bưu chính viễn thông, đường dây cáp quang; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, kết cấu thép, kim khí, vật liệu và phụ kiện công trình điện, chế tạo thiết bị xây dựng, thiết bị phi tiêu chuẩn, lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xi măng, thạch cao; các loại vật tư, thiết bị, nguyên liệu, nhiên liệu phục vụ cho sản xuất xi măng; Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: ; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, các dịch vụ ăn uống, giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư trong các lĩnh vực xây dựng, sản xuất và kinh doanh điện năng (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý dự án Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề theo quy định của pháp luật) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |