4000407699 - Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Geruco Sông Côn
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Geruco Sông Côn | |
---|---|
Tên quốc tế | GERUCO - SONG CON HYDRO POWER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GSC |
Mã số thuế | 4000407699 |
Địa chỉ | Thôn Ra Đung, Xã Zơ Ngây, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Thôn Ra Đung, Đà Nẵng Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quang Hòa |
Ngày hoạt động | 22/12/2004 |
Quản lý bởi | Tỉnh Quảng Nam - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý vận hành, sản xuất điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng kim loại và các loại khoáng sản khác (trừ khoáng sản cấm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thép, bê tông |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý vận hành, sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện năng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình đường dây, trạm biến thế điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công các công trình cấp thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, bến cảng, cầu cống |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, sân bay, các công trình kỹ thuật hạ tầng các khu đô thị và khu công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp nền móng, xử lý nền đất yếu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông, tin học, công nghệ thông tin, truyền thông |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, văn phòng cho thuê, kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng các dự án thủy điện |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ quản lý dự án đầu tư, tư vấn giám sát thi công công trình năng lượng, công trình thủy điện, hệ thống trong công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn giám sát thi công đường dây và trạm biến áp. - Khảo sát địa hình, khảo sát địa điểm, khảo sát địa chất thủy văn, đo đạc bản đồ hiện trạng sử dụng đất, đo đạc bản đồ địa chính, quan trắc biến dạng, quan trắc bồi lắng hồ chứa, tư vấn thiết kế quan trắc (công trình công nghiệp, điện, công trình viễn thông, thông tin, xây dựng dân dụng, cơ sở hạ tầng). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm chỉ tiêu cơ lý các loại vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quản lý vận hành, bảo trì các nhà máy điện và các công trình công nghiệp; dịch vụ thí nghiệm điện và hoá dầu phục vụ công nghiệp điện năng và các lĩnh vực liên quan; dịch vụ thử nghiệm, hiệu chuẩn thiết bị cơ, điện, không điện (áp lực, nhiệt độ, lưu lượng, tốc độ, thời gian, hàm lượng khí, hành trình, trọng lượng) trong nhà máy điện, trạm biến áp và công trình/ nhà máy công nghiệp; dịch vụ kiểm định an toàn kỹ thuật các thiết bị, dụng cụ điện và trang bị an toàn điện |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dịch vụ đào tạo nghề |