3401154789 - Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Hanmi
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Hanmi | |
---|---|
Mã số thuế | 3401154789 |
Địa chỉ | Đường Z30A, Thôn Nam Hà, Xã Đông Hà, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Đường Z30A, Thôn Nam Hà, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Bùi Cảnh Trung Sơn
Ngoài ra Bùi Cảnh Trung Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909 987 017 |
Ngày hoạt động | 13/09/2017 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Thuận - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu đô thị, khu vui chơi giải trí, khu thương mại, khu thể dục thể thao, các công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình cấp thoát nước và xử lý môi trường, công trình đường dây và trạm biến thế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu đô thị, khu vui chơi giải trí, khu thương mại, khu thể dục thể thao, các công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình cấp thoát nước và xử lý môi trường, công trình đường dây và trạm biến thế |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi xe ô tô, hóa lỏng khí để vận tải, vận tải hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (kinh doanh bất động sản; đầu tư phát triển các khu đô thị mới và khu công nghiệp, đầu tư kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (tư vấn đầu tư và dự án) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập tổng dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc và bản đồ. Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (tư vấn chuyển giao công nghệ) |