0200150563 - Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Hải Phòng
Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG URBAN CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUCOM |
Mã số thuế | 0200150563 |
Địa chỉ |
Số 233 Trần Nguyên Hãn, Phường An Biên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Tường Linh |
Ngày hoạt động | 17/04/2007 |
Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
(bao gồm xây dựng các điểm đỗ xe (giao thông động và giao thông tĩnh) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (bao gồm xây dựng các điểm đỗ xe (giao thông động và giao thông tĩnh) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng công trình điện chiếu sáng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa công trình cấp, thoát nước, thủy lợi |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng du lịch |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị; Xây dựng trung tâm sát hạch lái xe cơ giới đường bộ, các bến xe kinh doanh vận tải đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị gồm: cầu, đường, hè, biển báo hiệu giao thông, dải phân cách giao thông, biển tên đường phố |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn thảm bê tông nhựa nóng - nhựa nguội, cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án (nhóm C); Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu giao thông đường bộ, cầu, hầm; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm các chỉ tiêu về lĩnh vực giao thông và cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, nhà ở, văn hóa xã hội |