1102033133 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thành Được Kobe
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thành Được Kobe | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH DUOC KOBE CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTY TNHH DT XD THÀNH ĐƯỢC KOBE |
| Mã số thuế | 1102033133 |
| Địa chỉ | Số Nhà 36/3, Ấp Bình Lương 2, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam Số Nhà 36/3, Ấp Bình Lương 2, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Quang Thanh |
| Điện thoại | 0919 040 066 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2023 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. Nạo vét công trình thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông, cầu, đường |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng và khoan phụt vữa, gia cố công trình thủy lợi |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: lợi, đường thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá vỡ nhà cũ các loại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Nạo vét công trình thủy lợi. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống mạng lưới điện. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm cả đóng - ép cọc |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh thời trang quần áo các loại |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh sắt thép và nhôm kính các loại |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng cũ các loại |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế khảo sát địa hình công trình. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp. - Thiết kế diện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |