0201899411 - Công Ty TNHH Khí Công Nghiệp Vinasanfu
| Công Ty TNHH Khí Công Nghiệp Vinasanfu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINASANFU INDUSTRIAL GAS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VINASANFU GAS |
| Mã số thuế | 0201899411 |
| Địa chỉ | Lô Đất Cn 5.5C, Khu Công Nghiệp Đình Vũ, Khu Kinh Tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Lô Đất Cn 5.5C, Khu Công Nghiệp Đình Vũ, Khu Kinh Tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Chen, Chun - Fu
Ngoài ra Chen, Chun - Fu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0225 883 077 |
| Ngày hoạt động | 17/08/2018 |
| Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Chi tiết: Khí N2 lỏng; Khí O2 lỏng; Khí Ar lỏng; Khí N2 |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo hành, sửa chữa van, điều áp,... dùng trong ngành khí công nghiệp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống bồn, thiết bị cao áp, đường ống, bơm và các thiết bị liên quan trong ngành khí công nghiệp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, vận hành các thiết bị sử dụng khí công nghiệp, máy móc có liên quan đến công nghiệp cắt hàn, trạm nạp khí, hệ thống phân phối khí cho các loại khí do công ty sản xuất, kinh doanh |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Khí N2 lỏng; Khí O2 lỏng; Khí Ar lỏng; Khí N2 |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thiết kế, chế tạo, lắp đặt hệ thống bệ móng, mái che, đường ống, bồn chứa và các thiết bị khác liên quan đến cung cấp khí cho khách hàng sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) vật liệu, thiết bị lắp đặt không thuộc hàng hóa cấm nhập khẩu theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên (các hàng hoá có Mã HS 8405, 8413, 8419, 8419.60, 8421, 8457, 8458, 8459, 8460, 8465, 8468, 8515, 8537, 8543, 9020, 9025, 9026, 9027, 9028) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng khí và các sản phẩm liên quan (Nitơ (N2) lỏng, Oxy (O2) lỏng, Argon (Ar),... lỏng từ các công ty sản xuất khí khác. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) vật liệu, thiết bị lắp đặt không thuộc hàng hóa cấm nhập khẩu theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên (các hàng hoá có Mã HS 3920, 4016.93, 7303, 7304, 7307, 7308, 7311, 7318, 7415.21, 8203, 8204, 8205, 8307, 8481, 8484) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật các thiết bị, máy móc sử dụng khí công nghiệp |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Cung cấp dịch vụ kiểm tra, phân tích, đánh giá chất lượng sản phẩm, thiết bị,... và dịch vụ hỗ trợ, khắc phục liên quan. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê bồn, bình chứa, bơm, dàn hóa hơi, máy dò, máy đo, ống cao áp… và các dụng cụ phục vụ cho việc lắp đặt, sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất, nhập khẩu hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất, nhập khẩu theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên (mặt hàng khí công nghiệp, các thiết bị sử dụng khí công nghiệp, các hàng hoá có Mã HS 3920, 4016.93, 7303, 7304, 7307, 7308, 7311, 7318, 7415.21, 8203, 8204, 8205, 8307, 8481, 8484, 8405, 8413, 8419, 8419.60, 8421, 8457, 8458, 8459, 8460, 8465, 8468, 8515, 8537, 8543, 9020, 9025, 9026, 9027, 9028) |