Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng nhà không để ở
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Mepros.
: 3502549543
: Mai Thị Ánh
: Lô 14–Nv4 Khu Nhà Ở Sông Cây Khế, Đường Võ Nguyên Giáp, Phường 12, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Công Ty TNHH Dương Huấn
: 4601638330
: Dương Văn Huấn
: Xóm Trạng, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên TMDV Xuân Trang
: 4101660426
: Lê Huy Tài
: 549 Quang Trung, Phường Tam Quan, Thị Xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Bh
: 0111086179
: Lương Thị Bích
: Số 43, Ngách 293/63, Đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Xây Dựng Hạ Tầng Mỹ Hào
: 0901119434
: Ngô Văn Tới
: Tổ Dân Phố Tứ Mỹ, Phường Phùng Chí Kiên, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Hộ Kinh Doanh Lê Thị Hường (Ttbo) : 8561424457-002
: Lê Thị Hường
: Nhà Bà Lê Thị Hường, Khu Lục Cả, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Hòa Bình
Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Thanh Ka : 8469542392-001
: Nguyễn Thị Thanh
: Thôn Sơn Hải, Xã Kỳ Khang, Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Hộ Kinh Doanh Cửa Hàng 260 Lê Duẩn : 8277618626-001
: Lương Mạnh Duy
: 260, Đường Lê Duẩn, Khóm 1, Phường 3, Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Sonnet : 3703340414
: Phan Văn Sơn
: 399/11 Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Hộ Kinh Doanh Cửa Hàng Tạp Hoá Lê Quế 1992 : 8105890851-001
: Lê Thị Quế
: Thôn 1, Xã Quảng Tâm, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá