0402280847 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Ta Group Quảng Nam
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Ta Group Quảng Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TA GROUP QUANG NAM INTERNATIONAL TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | T.A GROUP QUANG NAM REGION JSC |
| Mã số thuế | 0402280847 |
| Địa chỉ |
39 Cổ Mân Mai 3, Phường Hòa Xuân, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Xuân Lâm |
| Điện thoại | 0976 612 727 |
| Ngày hoạt động | 16/06/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn trùn, giun, dế, các loại cá làm thức ăn cho thủy sản (Trừ các loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0149 | Chăn nuôi khác ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: - Nuôi cá; - Nuôi tôm; - Nuôi thủy sản khác; - Sản xuất giống thủy sản biển. |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi cá; - Nuôi tôm; - Nuôi thủy sản khác; - Sản xuất giống thủy sản nội địa. |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; - Chế biến và bảo quản thủy sản khô; - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản. |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới mua bán hàng hóa; - Đại lý bán hàng hóa. (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn trùn, giun, dế, các loại cá làm thức ăn cho thủy sản (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà để ở và quyền sử dụng đất để ở; - Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho,…; - Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm; - Cho thuê nhà, đất không phải để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho, trung tâm thương mại...; - Kinh doanh bất động sản khác. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
| 7500 | Hoạt động thú y |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |